Risk tolerance là gì trên thị trường forex? Tại sao các trader không nên bỏ qua mức độ rủi ro này để bảo toàn vốn khi tham gia thị trường tài chính. Cùng brokervn tìm hiểu về khái niệm này thông qua bài viết dưới đây nhé.

1. Risk tolerance là gì?

Mục Lục

Risk tolerance là mức độ rủi ro mà trader sẵn sàng chấp nhận trong một kế hoạch tài chính. Xác định được mức độ rủi ro sẽ giúp nhà đầu tư định lượng được quyết định đầu tư của mình chứ không đưa ra quyết định dựa trên cảm tính.

Risk Tolerance là gì

2. Tại sao risk tolerance quan trọng với trader?

Việc xác định được mức độ chịu rủi ro của từng nhà giao dịch sẽ giúp lượng hoá được các quyết định đầu tư của chính mình. Thay vì đưa ra quyết định dựa trên cảm tính.

Mỗi nhà đầu tư sẽ xác định được mức độ hữu dụng của việc nắm giữ danh mục đầu tư dựa trên cơ sở mức lợi tức kỳ vọng cũng như rủi ro của danh mục đầu tư này.

vi sao risk tolerance quan trong voi trader

Risk tolerance được xem là phương tiện để xếp loại danh mục đầu tư. Những danh mục đầu tư này sẽ có mức tương quan về lợi nhuận và rủi ro hấp dẫn hơn những danh mục đầu tư có giá trị hữu dụng cao hơn.

Từng danh mục đầu tư có cùng mức độ rủi ro thị điểm hữu dụng cao hơn, đồng nghĩa lợi tức kỳ vọng sẽ cao hơn và ngược lại.

Tham khảo thêm một số sàn giao dịch forex uy tín hiện nay:

  • Sàn FXTM
  • Sàn Fxpro
  • Sàn FBS

3. Cách xác định mức độ rủi ro trong forex?

Đến đây, chắc nhiều nhà giao dịch sẽ quan tâm đến việc làm thế nào để xác định được giá trị hữu dụng cụ thể của risk tolerance. Thực chất việc xác định mức độ này không quá khó.

U = E(r) – 0,5 x A x σ2 (1)

Trong đó:

  • U: giá trị hữu dụng.
  • A: hệ số thể hiện mức chịu rủi ro của trader.

Hệ số 0,5 là chuẩn được quy ước, thống kê cho thấy mối quan hệ giữa lợi tức kỳ vọng và độ lệch chuẩn.

Nhận xét:

Ở phương trình (1), trong danh mục đầu tư phi rủi ro thì phương sai sẽ bằng 0, giá trị hữu dụng của nó sẽ bằng lợi tức kỳ vọng. Nó cung cấp cho trader một tiêu chuẩn để đánh giá danh mục đầu tư.

Mỗi một nhà đầu tư khác nhau sẽ có hệ số A khác nhau, tùy vào tâm lý và khối lượng tài sản mà nhà đầu tư nắm giữ. Dù vậy cũng khó có thể đánh giá được mức độ chịu rủi ro của người đầu tư.

Ví dụ:

  • Nhà đầu từ phải lựa chọn giữa danh mục đầu tư A và B, trong đó:
  • Danh mục A có độ lệch chuẩn 20% và lợi tức kỳ vọng 10%.
  • Danh mục B đầu tư vào tín phiếu kho bạc và có tỷ suất lợi tức phi rủi ro ở mức 5%.

Giả dụ nhà đầu tư sẽ chấp nhận mức rủi ro A = 3, có nghĩa là mức chấp nhận rủi ro trung bình. Khi đó, giá trị hữu dụng của danh mục đầu tư sẽ là:

U = E(r) – 0,5 x A x σ2 = 0,1 x 0,5 x 3 x (0,2)2 = 0,04 = 4%

Mức nào nhỏ hơn mức lãi suất phi rủi ro, trader có thể từ chối danh mục đầu tư tín phiếu kho bạc.

4. Hướng dẫn chi tiết cách xác định mức độ chấp nhận rủi ro thực tế

Mỗi nhà đầu tư sẽ có mức độ chấp nhận rủi ro không giống nhau. Theo đó, các nhà đầu tư có nhu cầu rủi ro khác nhau dựa trên độ tuổi, thu nhập hàng tháng, mức độ ổn định thu nhập, lượng chi phí liên quan đến thu nhập, số lượng tài sản cá nhân, thời gian đạt được mục tiêu, kiến ​​thức…

cach xac dinh muc do rui ro

Mức độ chấp nhận rủi ro của các nhà giao dịch thường được chia thành ba cấp độ:

  • Chấp nhận rủi ro theo cách tích cực
  • Mức độ sẵn sàng chấp nhận rủi ro vừa phải
  • Thận trọng trong việc chấp nhận rủi ro

Ví dụ:

Những người trẻ tuổi mới tham gia thị trường tài chính thường là những nhà giao dịch tích cực và có xu hướng chấp nhận rủi ro cao hơn. Mặt khác, các nhà đầu tư lớn tuổi có xu hướng giảm mức độ chấp nhận rủi ro xuống mức thấp.

Ngoài ra, người có vốn đầu tư lớn nhưng khối lượng giao dịch cao sẽ ít rủi ro hơn người có cùng vốn và yêu cầu đầu tư thấp hơn.

Hay từ góc độ phong cách đầu tư: nhà đầu tư ngắn hạn ít rủi ro hơn nhà đầu tư dài hạn. Khả năng chấp nhận rủi ro thường liên quan đến yếu tố tâm lý của các nhà đầu tư cá nhân.

Chỉ số này thường được định giá dựa trên tỷ lệ phần trăm tài sản rủi ro mà nhà đầu tư muốn đưa vào danh mục đầu tư của mình. Ví dụ, một người muốn đầu tư 60% tài sản của họ vào cổ phiếu sẽ rủi ro nhiều hơn một nhà đầu tư chỉ muốn sở hữu 10% cổ phiếu và khoảng 90% trái phiếu chính phủ.

5. Quản lý vốn dựa theo khả năng chấp nhận rủi ro

Sau đây, brokervn sẽ cung cấp cho bạn thông tin cụ thể về từng mức chấp nhận rủi ro và khả năng của nhà giao dịch để dựa vào đó quản lý vốn hiệu quảnhất cho mình.

Khả năng chấp nhận rủi ro cao

Các nhà đầu tư năng động có xu hướng hiểu rõ về xu hướng thị trường và đầu tư cổ phiếu. Điều này cho phép bạn giao dịch các mặt hàng có tính biến động cao như: Các tùy chọn giao dịch nhỏ hoặc rủi ro cao.

Nói tóm lại, các nhà đầu tư chấp nhận rủi ro có xu hướng đặt tất cả tiền của họ vào thị trường chứng khoán hơn là các khoản đầu tư của họ bằng cách đầu tư vào trái phiếu và các tài sản khác.

muc do chap nhan rui ro

Nhìn chung, họ thích đầu tư vào những khu vực phát triển nhanh nhất trên thế giới. Chẳng hạn như các thị trường mới nổi, BRIC hoặc các quốc gia châu Á khác ngoài Nhật Bản.

Sở hữu 100% danh mục đầu tư cũng đồng nghĩa với rủi ro cao. Vì lý do này, nhiều nhà giao dịch sẽ chọn gửi tiền của họ vào quỹ tín thác của hàng chục hoặc hàng trăm cổ phiếu khác nhau.

Khả năng chấp nhận rủi ro ở mức trung bình

Các nhà giao dịch rủi ro trung bình thường kết hợp phân bổ danh mục đầu tư với lịch sử thời gian. Thay vì “đặt tất cả trứng của bạn vào một giỏ”, các nhà đầu tư sử dụng kết hợp các loại tài sản khác nhau như cổ phiếu, quỹ tín thác và trái phiếu. Thời gian đầu tư thường là trung hạn, từ 5 đến 10 năm.

 chap nhan rui ro o muc trung binh

Các nhà đầu tư rủi ro trung bình thường tuân theo tỷ lệ phân chia 50/50, với một nửa danh mục đầu tư của họ là cổ phiếu tăng trưởng hoặc cổ tức hoặc các quỹ được quản lý vốn hóa lớn. Các cổ phiếu vốn hóa lớn hấp dẫn những nhà đầu tư này vì họ là những công ty đang tăng trưởng với mức cổ tức ổn định.

Khả năng chấp nhận rủi ro ở mức thấp

Các nhà đầu tư bảo thủ thường thuộc loại này, với khả năng chấp nhận rủi ro thấp. Thường ưu tiên bảo toàn vốn hơn lợi nhuận thị trường và chấp nhận ít hoặc đôi khi không có biến động danh mục đầu tư.

Do đó, các nhà đầu tư thận trọng thường bảo vệ giá trị danh mục đầu tư của họ bằng cách mua các chứng khoán có rủi ro thấp như trái phiếu, nợ ngắn hạn, cổ phiếu chất lượng cao, cổ phiếu có vốn hoá lớn hoặc chứng chỉ tiền gửi truyền thống (CDs). Bảo vệ thu nhập và vốn của chính mình.

muc do rui ro thap

Các nhà đầu tư bảo thủ kiếm được lợi nhuận thấp hơn nhiều so với các nhà đầu tư năng nổ hoặc chấp nhận rủi ro trung bình. Tuy nhiên, do những lợi thế về bảo mật, loại hình giao dịch này được khuyến khích cho những người sắp đến tuổi nghỉ hưu.

6. Các cụm từ liên quan đến risk tolerance

Risk Capability (danh từ): Khả năng rủi ro. Risk Capability đề cập đến rủi ro tối thiểu mà nhà đầu tư phải chấp nhận so với khung thời gian và thu nhập để đạt được các mục tiêu đầu tư.

Volatility (danh từ): Sự bay hơi của lĩnh vực chứng khoán. Là mức độ không chắc chắn hoặc rủi ro thay đổi giá trị của chứng khoán. Độ biến động càng lớn (được đo bằng VIX), thì chứng khoán càng rủi ro.

cum tu lien quan den risk tolerance

Time horizon (danh từ): Thời gian đầu tư. Tổng thời gian nắm giữ của một khoản đầu tư (thường là một chứng khoán) do trader nắm giữ cho đến khi nó được đánh giá hoặc giả định là kết thúc khi kết thúc giao dịch.

Mong rằng với những chia sẻ về risk tolerance là gì của brokervn sẽ giúp bạn hiểu hơn về khái niệm này. Từ đó áp dụng và giao dịch thực tế để thu lợi nhuận.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *